Characters remaining: 500/500
Translation

vegetal

/'vedʤitl/
Academic
Friendly

Từ "vegetal" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về thực vật" hoặc "thuộc về cây cỏ". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến cây cỏ, thực vật hoặc các quá trình sinh học của chúng.

Phân loại:
  1. Tính từ (Adjective):

    • "vegetal" được dùng để mô tả những thứ liên quan đến thực vật.
    • dụ:
  2. Danh từ (Noun):

    • "vegetal" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ về thực vật nói chung.
    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực sinh học, "vegetal" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình sinh lý của thực vật. dụ:
    • "The vegetal processes of photosynthesis and respiration are essential for plant growth." (Các quá trình sinh dưỡng của quang hợp hô hấp rất cần thiết cho sự phát triển của thực vật.)
Các từ gần giống:
  • Vegetable: Thường chỉ đến rau củ, thực phẩm từ thực vật.
  • Botanical: Liên quan đến khoa học thực vật, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
  • Floral: Liên quan đến hoa, thường mô tả các đặc điểm hoặc mùi hương của hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • Plant-based (dựa trên thực vật)
  • Herbaceous (thuộc về thảo mộc)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To go green" (trở nên thân thiện với môi trường): Cụm từ này không trực tiếp liên quan đến "vegetal", nhưng có thể liên quan đến việc ủng hộ thực vật tự nhiên.
  • "Put down roots" (định cư): Mặc dù không liên quan trực tiếp, có thể liên kết với thực vật khi nói về việc cây cối mọc rễ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "vegetal," người học cần chú ý rằng thường mang tính chất kỹ thuật hơn chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc thực phẩm.

tính từ
  1. (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
    • vegetal oil
      dầu thực vật
  2. (sinh vật học) sinh dưỡng
    • the vegetal functions
      các chức năng sinh dưỡng
danh từ
  1. thực vật, cây cỏ

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "vegetal"

Comments and discussion on the word "vegetal"