Characters remaining: 500/500
Translation

vegetative

/'vedʤitətiv/
Academic
Friendly

Từ "vegetative" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học một số ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này dành cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Sinh học: "Vegetative" thường được sử dụng để mô tả các chức năng hoặc quá trình liên quan đến sự phát triển của thực vật, đặc biệt những quá trình không liên quan đến sự sinh sản. dụ, khi một cây phát triển hoặc rễ, đó được gọi là các chức năng sinh dưỡng.
  2. Vô vị (cuộc đời): "Vegetative" cũng có thể chỉ trạng thái sống không hoạt động tinh thần hoặc cảm xúc, như trong trường hợp của một người ở trong trạng thái hôn mê hoặc không phản ứng.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The plant can reproduce vegetatively, meaning it can grow new plants from its roots or stems." (Cây có thể sinh sản theo cách sinh dưỡng, có nghĩa có thể phát triển các cây mới từ rễ hoặc thân của .)
  2. Về trạng thái vô vị:

    • "After the accident, he was in a vegetative state for several months." (Sau tai nạn, anh ấy đãtrong trạng tháithức suốt vài tháng.)
Biến thể của từ:
  • Vegetation (danh từ): Có nghĩa thảm thực vật, tức là hệ thực vật trong một khu vực cụ thể.
  • Vegetable (danh từ): loại rau, thực phẩm nguồn gốc từ thực vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Botanical: Liên quan đến thực vật học.
  • Floral: liên quan đến hoa, nhưng cũng nằm trong lĩnh vực thực vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "vegetative" có thể được dùng để chỉ các chức năng cơ thể không sự tham gia của não bộ, dụ trong cụm từ "vegetative functions" (các chức năng sinh dưỡng).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "vegetative", nhưng bạn có thể sử dụng cụm "in a vegetative state" để mô tả trạng thái không hoạt động hoặc không ý thức.
Tóm tắt:
  • "Vegetative" một tính từ có nghĩa liên quan đến thực vật có thể chỉ trạng tháithức hoặc không hoạt động. Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh sinh học hoặc y học để mô tả các chức năng hoặc trạng thái khác nhau.
tính từ
  1. (sinh vật học) sinh dưỡng
    • vegetative function
      chức năng sinh dưỡng
  2. (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
  3. vô vị (cuộc đời)

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "vegetative"

Comments and discussion on the word "vegetative"