Characters remaining: 500/500
Translation

veranda

/və'rændə/ Cách viết khác : (verandah) /və'rændə/
Academic
Friendly

Từ "veranda" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hiên" hoặc "". Đây một danh từ chỉ một phần của ngôi nhà, thường một không gian mở, mái che, nơi người ta có thể ngồi hoặc thư giãn, thường nằmphía trước hoặc bên hông của ngôi nhà.

Định nghĩa:
  • Veranda: Một khu vực không gian mở, thường mái che, nối liền với ngôi nhà. Người ta thường sử dụng hiên để thư giãn, tiếp khách hoặc thưởng thức không khí bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She likes to sit on the veranda and read her book." ( ấy thích ngồi trên hiên đọc sách của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The old mansion had a beautifully decorated veranda where guests could enjoy the sunset." (Ngôi biệt thự cổ một hiên được trang trí đẹp mắt, nơi khách có thể thưởng thức hoàng hôn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Verandah: Phiên bản khác của từ "veranda", thường được sử dụngmột số khu vực, nhưÚc hoặc Ấn Độ. Cách viết này không thay đổi ý nghĩa.
  • Covered veranda: Hiên mái che hoàn toàn, bảo vệ khỏi mưa nắng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Porch: Một từ khác để chỉ không gian tương tự, thường một hiên trước cửa nhà nhưng có thể không mái che.
  • Balcony: Ban công, một phần nhô ra khỏi tòa nhà, thườngtrên tầng cao lan can.
  • Deck: Sàn gỗ ngoài trời, thường không mái che, nhưng cũng một nơi để ngồi thư giãn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "veranda", nhưng có thể sử dụng "sit on the porch" để chỉ hoạt động thư giãnhiên.
Tổng kết:

Từ "veranda" mang lại hình ảnh về một không gian yên tĩnh thoải mái, nơi mọi người có thể tận hưởng không khí trong lành. rất phổ biến trong kiến trúc nhà ởnhiều nơi trên thế giới.

danh từ
  1. (kiến trúc) hiên,

Similar Spellings

Words Containing "veranda"

Words Mentioning "veranda"

Comments and discussion on the word "veranda"