Characters remaining: 500/500
Translation

vernisseur

Academic
Friendly

Từ "vernisseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ đánh véc ni" hoặc "thợ quang dầu". Người làm nghề này thường chịu trách nhiệm về việc bảo trì làm đẹp cho các bề mặt gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác bằng cách sử dụng véc ni hoặc các loại chất phủ khác.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Vernisseur: Là người chuyên làm việc với véc ni, có thểđánh bóng hoặc phủ véc ni lên các sản phẩm để tạo ra bề mặt bóng đẹp bảo vệ vật liệu.
  2. Sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ "vernissage" (nghĩa là "khai mạc triển lãm") liên quan, nhưng không phảibiến thể trực tiếp của "vernisseur". "Vernissage" thường được dùng để chỉ sự kiện khai mạc của một triển lãm nghệ thuật, nơi các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày có thể sự hiện diện của các nghệ sĩ.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Có thể sử dụng từ "poli" (thợ đánh bóng) trong một số ngữ cảnh, mặc dù "poli" thường chỉ định nghĩa chung hơn không nhất thiết phải liên quan đến véc ni.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực nghệ thuật, "vernisseur" có thể được áp dụng để chỉ những người chuyên làm việc với các tác phẩm nghệ thuật, bảo vệ phục hồi các bức tranh bằng cách sử dụng véc ni chuyên dụng.
  6. Các từ gần giống:

    • "Vernis" (véc ni): là chất liệu được sử dụng bởi "vernisseur" để phủ lên bề mặt.
    • "Vernissage" (khai mạc triển lãm): như đã đề cậptrên, liên quan đến nghệ thuật nhưng không phảimột nghề.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "vernisseur", nhưng bạn có thể gặp hình thức như "faire un vernissage" (tổ chức một buổi khai mạc triển lãm).
danh từ giống đực
  1. thợ đánh véc ni, thợ quang dầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vernisseur"