Characters remaining: 500/500
Translation

verrucae

/ve'ru:kə/
Academic
Friendly

Từ "verrucae" danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa "hột cơm" hoặc "mục cóc" trong lĩnh vực y học. Đây những nốt sần nhỏ, thường xuất hiện trên da do virus gây ra. Chúng thường không gây hại nhưng có thể gây khó chịu hoặc thẩm mỹ không đẹp.

Định nghĩa:
  • Verrucae (số nhiều của verruca): những khối u nhỏ, cứng trên da, thường bề mặt thô ráp. Chúng thường xuất hiệnbàn tay, bàn chân hoặc những khu vực khác trên cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He has verrucae on his feet that make it difficult to walk." (Anh ấy hột cơm trên bàn chân khiến việc đi lại trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao: "The dermatologist recommended a treatment for the verrucae to prevent them from spreading." (Bác sĩ da liễu đã khuyên một liệu pháp điều trị cho hột cơm để ngăn chúng lan rộng.)
Biến thể của từ:
  • Verruca: danh từ số ít, nghĩa một hột cơm đơn lẻ. dụ: "She has a verruca on her toe." ( ấy một hột cơmngón chân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wart: (noun) từ đồng nghĩa với "verruca", có nghĩa nốt sần trên da, thường do virus gây ra.
  • Papilloma: (noun) một loại khối u lành tính, có thể liên quan đến verrucae.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "verrucae", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "To break out in warts": nghĩa xuất hiện nốt sần, thường dùng để chỉ việc xuất hiện các triệu chứng không mong muốn.
Chú ý:
  • Hột cơm thường gây ra bởi virus HPV (Human Papillomavirus), nhiều loại virus khác nhau có thể gây ra nhiều dạng verrucae khác nhau.
  • Việc điều trị verrucae có thể bao gồm sử dụng thuốc bôi, liệu pháp lạnh, hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng vị trí của chúng.
danh từ, số nhiều verrucae
  1. (y học) hột cơm, mục cóc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "verrucae"