Characters remaining: 500/500
Translation

versatilité

Academic
Friendly

Từ "versatilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la versatilité) có nghĩa là "tính hay thay đổi", "tính không kiên định". Đâymột từ mô tả sự không ổn định, dễ thay đổi ý kiến hoặc thái độ.

Định nghĩa:

Versatilité chỉ tính cách hoặc đặc điểm của một người hoặc một vật khả năng thay đổi nhanh chóng, không sự nhất quán.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contexte professionnel:

    • "Sa versatilité dans ses opinions rend difficile de travailler avec lui."
    • (Tính hay đổi ý kiến của anh ấy khiến việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.)
  2. Dans la vie quotidienne:

    • "Elle est connue pour sa versatilité, elle change souvent d'avis sur les restaurants."
    • ( ấy nổi tiếng với tính hay thay đổi, thường thay đổi ý kiến về các nhà hàng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Versatile (tính từ): Từ này có thể được dùng để mô tả một người hoặc một vật khả năng thay đổi hoặc thích ứng tốt.
    • Ví dụ: "Un artiste versatile peut s'adapter à différents styles." (Một nghệ sĩ linh hoạt có thể thích ứng với nhiều phong cách khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inconstance: Tính không kiên định, không ổn định.
  • Instabilité: Sự không ổn định.
  • Changement: Sự thay đổi.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Changer d'avis": Thay đổi ý kiến.

    • Ví dụ: "Il a changé d'avis à propos du projet." (Anh ấy đã thay đổi ý kiến về dự án.)
  • "Être sur la sellette": Ở trong tình trạng bị kiểm tra, có thể dẫn đến việc thay đổi quyết định.

danh từ giống cái
  1. tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định
    • Personne d'une grande versatilité
      người tính rất hay đổi ý

Comments and discussion on the word "versatilité"