Characters remaining: 500/500
Translation

verticalité

Academic
Friendly

Từ "verticalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính thẳng đứng" hoặc "độ thẳng đứng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, xây dựng hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến vật kỹ thuật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Verticalité" chỉ tính chất của một vật thể hoặc một bề mặt khi thẳng đứng hoàn toàn so với mặt đất hoặc một mặt phẳng khác.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Vérifier la verticalité d'un mur (Kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường).
    • La verticalité de la tour Eiffel est impressionnante. (Độ thẳng đứng của tháp Eiffel thật ấn tượng).
Các biến thể của từ:
  • Vertical (tính từ): có nghĩa là "thẳng đứng".
    • Ví dụ: L'ascenseur est vertical. (Thang máy thì thẳng đứng).
  • Verticalement (trạng từ): có nghĩa là "theo chiều thẳng đứng".
    • Ví dụ: Il a placé le tableau verticalement sur le mur. (Anh ấy đã treo bức tranh theo chiều thẳng đứng trên tường).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Droit: nghĩa là "thẳng" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến độ thẳng đứng.
    • Ví dụ: Un bâton droit (Một cái gậy thẳng).
  • Perpendicularité: nghĩa là "tính vuông góc", là một khái niệm gần gũi nhưng sự khác biệt.
    • Ví dụ: La perpendicularité des murs est essentielle pour la construction. (Tính vuông góc của các bức tườngđiều cần thiết cho việc xây dựng).
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học, "verticalité" có thể được sử dụng để diễn tả quan điểm, sự chính trực hay sự cao thượng trong tư tưởng.
    • Ví dụ: La verticalité morale de cet homme est admirable. (Độ thẳng đứng về mặt đạo đức của người này thật đáng ngưỡng mộ).
Một số cụm động từ liên quan:
  • Être en position verticale: có nghĩa là "ở vị trí thẳng đứng".
    • Ví dụ: Le verre est en position verticale sur la table. (Cái ly đangvị trí thẳng đứng trên bàn).
danh từ giống cái
  1. tính thẳng đứng, độ thẳng đứng
    • Vérifier la verticalité d'un mur
      kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường

Comments and discussion on the word "verticalité"