Characters remaining: 500/500
Translation

verticillé

Academic
Friendly

Từ "verticillé" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Từ này mô tả cách mọc của hoặc hoa xung quanh thân cây hoặc cành cây. Cụ thể hơn, "verticillé" có nghĩa là "mọc vòng", tức là nhiều hoặc hoa mọc ra từ cùng một điểm trên thân cây, tạo thành các vòng tròn.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Verticillé" dùng để chỉ sự sắp xếp của các bộ phận trên cây, đặc biệt, khi chúng mọc thành vòng quanh thân cây.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les feuilles de cette plante sont verticillées."
    • ( của cây này mọc vòng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines espèces de plantes, les fleurs peuvent également se présenter sous forme verticillée, ce qui favorise la pollinisation."
    • (Trong một số loài cây, hoa cũng có thể mọc thành vòng, điều này thúc đẩy quá trình thụ phấn.)
Phân biệt biến thể:
  • Verticillaire: Từ này cũng liên quan đến khái niệm "verticillé", nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự sắp xếp của các bộ phận thực vật trong một vòng tròn. Ví dụ: "Les inflorescences verticillaires sont typiques de certaines familles de plantes." (Những cụm hoa mọc vòngđặc trưng của một số họ thực vật.)
Từ gần giống:
  • Opposé: Nghĩa là "đối diện", khi mọc đối xứng nhauhai bên thân.
  • Alternate: Nghĩa là "thay phiên", khi mọc xen kẽ nhau dọc theo thân cây.
Từ đồng nghĩa:
  • Cylindrique: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng để mô tả hình dáng của một số bộ phận thực vật cấu trúc vòng.
Idioms / Phrased verbs:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "verticillé", nhưng trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ mô tả sự sắp xếp của các bộ phận thực vật như "disposition des feuilles" (sự sắp xếp của ).
Lưu ý:

Khi học từ "verticillé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc mô tả về thực vật. Việc hiểu về cách mọc của hoa sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhận diện các loài cây trong tự nhiên.

tính từ
  1. (thực vật học) mọc vòng
    • Feuilles verticillées
      mọc vòng

Similar Spellings

Words Containing "verticillé"

Words Mentioning "verticillé"

Comments and discussion on the word "verticillé"