Từ "vertébré" trong tiếng Pháp có nghĩa là "có xương sống", được sử dụng để chỉ các động vật có xương sống. Đây là một tính từ và cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ nhóm động vật này.
Định nghĩa:
Tính từ: "vertébré" mô tả những động vật có xương sống, tức là những động vật có bộ khung xương bên trong cơ thể.
Danh từ: "un vertébré" (giống đực) chỉ một động vật cụ thể trong nhóm này, và số nhiều là "des vertébrés".
Ví dụ sử dụng:
"Les vertébrés comprennent les poissons, les amphibiens, les reptiles, les oiseaux et les mammifères." (Động vật có xương sống bao gồm cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực sinh học, bạn có thể nói về "le sous-embranchement des vertébrés" (phân ngành có xương sống) để chỉ nhóm lớn hơn bao gồm tất cả các loại động vật có xương sống.
Bạn có thể sử dụng "vertébré" trong các câu diễn giải về sự phát triển của động vật: "Les vertébrés ont évolué à partir d'ancêtres aquatiques." (Các động vật có xương sống đã tiến hóa từ những tổ tiên sống dưới nước.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Invertebré (động vật không xương sống): Chỉ những động vật không có xương sống, như côn trùng, giun, sên...
Animal: Từ này có nghĩa là "động vật", nhưng không chỉ định là động vật có xương sống hay không.
Idioms và phrasal verbs:
Tóm tắt:
Từ "vertébré" rất quan trọng trong sinh học và có ứng dụng rộng rãi khi bạn muốn nói về động vật có xương sống.