Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
viêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hiện tượng bị tổn thương (sưng đỏ, nóng và đau): bị viêm họng.
Related search result for "viêm"
Comments and discussion on the word "viêm"