Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for viên in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
viên bao đường
viên băm
viên cốm
viên chức
viên chức
viên chức hóa
viên hạt
viên mãn
viên môn
viên nang
viên ngậm
viên ngoại
viên nhện
viên nhộng
vo viên
xã viên
First
< Previous
1
2
Next >
Last