Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vice-recteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phó hiệu trưởng (trường dòng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri)
Related search result for "vice-recteur"
Comments and discussion on the word "vice-recteur"