Characters remaining: 500/500
Translation

viennois

Academic
Friendly

Từ "viennois" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về Vienna" (thủ đô của Áo). Từ này được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến thành phố Vienna, bao gồm văn hóa, ẩm thực, phong cách sống, nhiều khía cạnh khác.

1. Định nghĩa sử dụng cơ bản:
  • Viennois (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về Vienna".
  • Ví dụ:
    • Un café viennois: Một ly phê kiểu Vienna ( phê được pha chế với kem tươi).
    • La musique viennoise: Nhạc Vienna (thường chỉ đến nhạc cổ điển nổi tiếng từ Vienna).
2. Các biến thể của từ:
  • Viennoise: Đâydạng nữ của tính từ "viennois". Ví dụ:
    • Une pâtisserie viennoise: Một loại bánh ngọt kiểu Vienna.
3. Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "viennois" có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc phong cách mang ảnh hưởng từ Vienna.
  • Ví dụ:
    • Un hôtel viennois: Một khách sạn mang phong cách hoặc thiết kế kiểu Vienna.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Austro-hongrois: Có thể nói đến văn hóa hoặc di sản từ Đế chế Áo-Hung, nhưng không cụ thể như "viennois".
  • Vienne: Từ này chỉ tên thành phố Vienna.
5. Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Café viennois: Không chỉ đơn thuần phê, mà cònmột món đồ uống kèm theo kem tươi, thường rất phổ biếncác quán phê.
  • Style viennois: Phong cách Vienna, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc.
6. Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs liên quan trực tiếp đến "viennois", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như:
    • S'inspirer du style viennois: Lấy cảm hứng từ phong cách Vienna.
7. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "viennois", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ mô tả để chọn giữa "viennois" (nam) "viennoise" (nữ).
  • Ngoài ra, từ này chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, ẩm thực nghệ thuật của Vienna, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống khác.
tính từ
  1. (thuộc) thành Viên (nước áo)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "viennois"