Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vif-argent
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân
    • avoir du vif-argent dans les veines
      hoạt bát, linh lợi
    • c'est du vif-argent
      đó là một con người hoạt bát
Related search result for "vif-argent"
Comments and discussion on the word "vif-argent"