Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vigneron
Jump to user comments
danh từ
  • người trồng nho
tính từ
  • (của) người trồng nho
    • Charrue vigneronne
      cái cày của người trồng nho
    • hélice vigneronne
      (động vật học) ốc sên
Comments and discussion on the word "vigneron"