Characters remaining: 500/500
Translation

vindictiveness

/vin'diktivnis/
Academic
Friendly

Từ "vindictiveness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính chất hay xu hướng muốn trả thù hoặc báo thù. Người tính vindictive thường những cảm xúc tiêu cực có thể hành động để gây tổn hại cho người khác, đặc biệt khi họ cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị đối xử không công bằng.

Định nghĩa:
  • Vindictiveness (danh từ): Tính chất hay xu hướng muốn trả thù; tính chất báo thù.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • His vindictiveness made it difficult for him to maintain friendships.
    • (Tính chất báo thù của anh ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • The vindictiveness displayed by some politicians can undermine public trust in the government.
    • (Tính chất trả thù một số chính trị gia thể hiện có thể làm suy yếu niềm tin của công chúng vào chính phủ.)
Biến thể của từ:
  • Vindictive (tính từ): tính chất trả thù, hay báo thù. dụ: She has a vindictive nature, always seeking revenge.
  • Vindicate (động từ): Biện minh, chứng minh ai đó đúng. dụ: The evidence would vindicate his claims.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Revenge (danh từ): Sự trả thù.
  • Retaliation (danh từ): Hành động trả thù.
  • Spitefulness (danh từ): Tính xấu xa, ác ý, thường liên quan đến việc làm tổn thương người khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "An eye for an eye": Nguyên tắc trả thù, nghĩa làm điều tương tự với người đã làm hại mình.
  • "Get even": Trả thù, làm cho công bằng bằng cách trả lại một cách tương ứng.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Vindictiveness" thường mang nghĩa tiêu cực thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không tốt, vậy khi bạn sử dụng từ này, hãy cẩn thận với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
danh từ
  1. tính chất hay báo thù; tính chất trả thù

Words Mentioning "vindictiveness"

Comments and discussion on the word "vindictiveness"