Từ "vindictiveness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính chất hay xu hướng muốn trả thù hoặc báo thù. Người có tính vindictive thường có những cảm xúc tiêu cực và có thể hành động để gây tổn hại cho người khác, đặc biệt là khi họ cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị đối xử không công bằng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
The vindictiveness displayed by some politicians can undermine public trust in the government.
(Tính chất trả thù mà một số chính trị gia thể hiện có thể làm suy yếu niềm tin của công chúng vào chính phủ.)
Biến thể của từ:
Vindictive (tính từ): Có tính chất trả thù, hay báo thù. Ví dụ: She has a vindictive nature, always seeking revenge.
Vindicate (động từ): Biện minh, chứng minh ai đó là đúng. Ví dụ: The evidence would vindicate his claims.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Revenge (danh từ): Sự trả thù.
Retaliation (danh từ): Hành động trả thù.
Spitefulness (danh từ): Tính xấu xa, ác ý, thường có liên quan đến việc làm tổn thương người khác.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"An eye for an eye": Nguyên tắc trả thù, nghĩa là làm điều tương tự với người đã làm hại mình.
"Get even": Trả thù, làm cho công bằng bằng cách trả lại một cách tương ứng.
Lưu ý khi sử dụng: