Characters remaining: 500/500
Translation

virologie

Academic
Friendly

Từ "virologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "virut học", tức là một lĩnh vực nghiên cứu về virus, bao gồm cách chúng hoạt động, cách lây lan cách điều trị các bệnh do virus gây ra.

Định nghĩa:
  • Virologie (danh từ giống cái): Khoa học nghiên cứu về virus, bao gồm cấu trúc, chức năng ảnh hưởng của chúng đối với cơ thể sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La virologie est une science importante pour comprendre les épidémies." (Virut họcmột khoa học quan trọng để hiểu các dịch bệnh.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Les avancées en virologie ont permis le développement de vaccins efficaces contre de nombreuses maladies virales." (Những tiến bộ trong virut học đã cho phép phát triển các loại vaccine hiệu quả chống lại nhiều bệnh do virus.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Viral (tính từ): Liên quan đến virus. Ví dụ: "Une infection virale" (một nhiễm trùng do virus).
  • Virus (danh từ giống đực): Khái niệm cơ bản về virus, ví dụ: "Le virus de la grippe" (virus cúm).
  • Virophage (danh từ giống đực): Virus khả năng infect virus khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Virologie clinique: Virut học lâm sàng, nghiên cứu virus trong bối cảnh lâm sàng.
  • Pathologie virale: Bệnh học do virus, liên quan đến các bệnh gây ra bởi virus.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Être en quarantaine" (Cách ly): Liên quan đến việc ngăn chặn sự lây lan của virus, ví dụ: "Les personnes infectées doivent être mises en quarantaine." (Những người bị nhiễm bệnh phải được cách ly.)
  • "Vaccination obligatoire" (Tiêm chủng bắt buộc): Liên quan đến việc tiêm vaccine phòng chống virus.
Chú ý:

Khi học từ "virologie", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm sự sử dụng trong bối cảnh khác nhau. Trong tiếng Pháp, nhiều từ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, vì vậy việc nắm vững nghĩa cách sử dụng của từrất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

danh từ giống cái
  1. (y học) virut học, khoa virut

Similar Spellings

Words Mentioning "virologie"

Comments and discussion on the word "virologie"