Từ "virologie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "virut học", tức là một lĩnh vực nghiên cứu về virus, bao gồm cách chúng hoạt động, cách lây lan và cách điều trị các bệnh do virus gây ra.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Viral (tính từ): Liên quan đến virus. Ví dụ: "Une infection virale" (một nhiễm trùng do virus).
Virus (danh từ giống đực): Khái niệm cơ bản về virus, ví dụ: "Le virus de la grippe" (virus cúm).
Virophage (danh từ giống đực): Virus có khả năng infect virus khác.
Từ đồng nghĩa:
Virologie clinique: Virut học lâm sàng, nghiên cứu virus trong bối cảnh lâm sàng.
Pathologie virale: Bệnh học do virus, liên quan đến các bệnh gây ra bởi virus.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Être en quarantaine" (Cách ly): Liên quan đến việc ngăn chặn sự lây lan của virus, ví dụ: "Les personnes infectées doivent être mises en quarantaine." (Những người bị nhiễm bệnh phải được cách ly.)
"Vaccination obligatoire" (Tiêm chủng bắt buộc): Liên quan đến việc tiêm vaccine phòng chống virus.
Chú ý:
Khi học từ "virologie", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm và sự sử dụng trong bối cảnh khác nhau. Trong tiếng Pháp, nhiều từ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, vì vậy việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng của từ là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.