Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
virtuose
Jump to user comments
danh từ
  • nhạc sĩ điêu luyện
  • người điêu luyện, người kỳ tài
    • Les vertuoses de la parole
      những người kỳ tài về ăn nói
Comments and discussion on the word "virtuose"