Characters remaining: 500/500
Translation

vitalism

/'vaitəlizm/
Academic
Friendly

Vitalism (danh từ: thuyết sức sống) một khái niệm trong triết học sinh học, cho rằng sinh vật một sức sống đặc biệt hay một "nguyên sống" (life force) khác với những yếu tố vật hóa học. Theo thuyết này, sự sống không thể chỉ được giải thích hoàn toàn bằng các quy luật vật hóa học cần một yếu tố tinh thần hay phi vật chất nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Vitalism suggests that living organisms are fundamentally different from non-living entities because of this life force." (Thuyết sức sống cho rằng các sinh vật sống khác biệt cơ bản với các thực thể không sống sức sống này.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The decline of vitalism in modern biology is attributed to the advancements in molecular biology and genetics." (Sự suy giảm của thuyết sức sống trong sinh học hiện đại được cho do những tiến bộ trong sinh học phân tử di truyền học.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Vitalist (danh từ): người ủng hộ thuyết sức sống.

    • dụ: "Many vitalists believe in the importance of a life force in maintaining health." (Nhiều người ủng hộ thuyết sức sống tin vào tầm quan trọng của sức sống trong việc duy trì sức khỏe.)
  • Vitalistic (tính từ): liên quan đến thuyết sức sống.

    • dụ: "Vitalistic theories often emphasize the holistic nature of living organisms." (Các lý thuyết thuyết sức sống thường nhấn mạnh bản chất toàn diện của các sinh vật sống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Animism (thuyết linh hồn): cũng một cách giải thích về sự sống nhưng thường liên quan đến niềm tin rằng tất cả mọi vật đều linh hồn.
  • Holism (thuyết toàn thể): tập trung vào việc xem xét các hệ thống như một tổng thể hơn chỉ tổng hợp các phần của chúng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "vitalism," nhưng một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự:

danh từ
  1. thuyết sức sống

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vitalism"