Characters remaining: 500/500
Translation

vivarium

/vai'veəriəm/
Academic
Friendly

Từ "vivarium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột không gian hoặc chuồng được thiết kế để nuôi bảo tồn các loài động vật hoặc thực vật, thườngnhững loài sống trong môi trường tự nhiên. Vivarium thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, giáo dục hoặc sở thích nuôi động vật.

Định nghĩa:
  • Vivarium (danh từ giống đực): một không gian được thiết kế để nuôi dưỡng bảo vệ động vật hoặc thực vật trong điều kiện gần gũi với môi trường tự nhiên của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghiên cứu:

    • "Les scientifiques ont créé un vivarium pour étudier le comportement des grenouilles." (Các nhà khoa học đã tạo ra một vivarium để nghiên cứu hành vi của ếch.)
  2. Trong giáo dục:

    • "L'école a installé un vivarium pour enseigner aux élèves l'écologie." (Trường học đã lắp đặt một vivarium để dạy cho học sinh về sinh thái học.)
Các biến thể của từ:
  • Vivariums: hình thức số nhiều của "vivarium".
  • Vivariums: cũngmột dạng khác của số nhiều, nhưng ít phổ biến hơn.
Nghĩa khác:
  • "Vivarium" có thể được sử dụng để chỉ một loại chuồng nuôi, nhưng không chỉ giới hạnđộng vật mà còn có thể bao gồm cả thực vật. Ví dụ: "un vivarium aquatique" (một môi trường sống dưới nước).
Từ gần giống:
  • Terrarium: một không gian kín để nuôi dưỡng thực vật (thườngcây cối), tương tự như vivarium nhưng chỉ dành cho thực vật.
  • Aquarium: một bể nuôi hoặc động vật sống dưới nước, thường không bao gồm các loài sống trên cạn.
Từ đồng nghĩa:
  • Enclos: không gian được bao quanh để nuôi động vật, nhưng thường không được thiết kế như một vivarium.
  • Réserve naturelle: khu bảo tồn tự nhiên, nơi các loài động vật thực vật được bảo vệ trong môi trường tự nhiên của chúng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh sinh thái, bạn có thể nói về tầm quan trọng của vivarium trong việc bảo tồn các loài động vật nguy tuyệt chủng.
  • "Les vivariums jouent un rôle crucial dans la recherche sur la biodiversité." (Các vivarium đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu về đa dạng sinh học.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ chính thức nào liên quan trực tiếp đến "vivarium", bạn có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến bảo tồn giáo dục sinh thái, như "sensibiliser le public à la biodiversité" (nâng cao nhận thức của công chúng về đa dạng sinh học).

danh từ giống đực
  1. chuồng nuôi động vật
  2. sở nuôi động vật

Words Mentioning "vivarium"

Comments and discussion on the word "vivarium"