Từ "vivarium" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là một không gian hoặc chuồng được thiết kế để nuôi và bảo tồn các loài động vật hoặc thực vật, thường là những loài sống trong môi trường tự nhiên. Vivarium thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, giáo dục hoặc sở thích nuôi động vật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Vivariums: hình thức số nhiều của "vivarium".
Vivariums: cũng là một dạng khác của số nhiều, nhưng ít phổ biến hơn.
Nghĩa khác:
Từ gần giống:
Terrarium: một không gian kín để nuôi dưỡng thực vật (thường là cây cối), tương tự như vivarium nhưng chỉ dành cho thực vật.
Aquarium: một bể nuôi cá hoặc động vật sống dưới nước, thường không bao gồm các loài sống trên cạn.
Từ đồng nghĩa:
Enclos: không gian được bao quanh để nuôi động vật, nhưng thường không được thiết kế như một vivarium.
Réserve naturelle: khu bảo tồn tự nhiên, nơi các loài động vật và thực vật được bảo vệ trong môi trường tự nhiên của chúng.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong một bối cảnh sinh thái, bạn có thể nói về tầm quan trọng của vivarium trong việc bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
"Les vivariums jouent un rôle crucial dans la recherche sur la biodiversité." (Các vivarium đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu về đa dạng sinh học.)
Thành ngữ và cụm động từ có liên quan:
Mặc dù không có thành ngữ chính thức nào liên quan trực tiếp đến "vivarium", bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ liên quan đến bảo tồn và giáo dục sinh thái, như "sensibiliser le public à la biodiversité" (nâng cao nhận thức của công chúng về đa dạng sinh học).