Characters remaining: 500/500
Translation

voces

/vɔks/
Academic
Friendly

Từ "voces" một từ tiếng Anh, nhưng không phổ biến thường thấy trong các ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt trong tiếng Latin. Tuy nhiên, nếu bạn đang nói về từ "voice" trong tiếng Anh, tôi sẽ giải thích từ đó có nghĩa gần giống với "voces".

Giải thích từ "voice":
  1. Danh từ (số ít): "voice" có nghĩa "giọng nói" hoặc "tiếng nói" của một người. có thể chỉ đến âm thanh con người phát ra khi nói, hát hoặc biểu đạt cảm xúc.

    • dụ: "She has a beautiful voice." ( ấy một giọng nói đẹp.)
  2. Nghĩa mở rộng: "voice" cũng có thể chỉ đến quyền phát biểu hoặc ý kiến của một cá nhân hoặc tập thể.

    • dụ: "Everyone should have a voice in the decision-making process." (Mọi người nên tiếng nói trong quá trình ra quyết định.)
  3. Biến thể của từ:

    • Voices: Số nhiều của "voice", nghĩa nhiều giọng nói hoặc nhiều tiếng nói.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: một số thành ngữ liên quan đến từ "voice":

    • "Find your voice": Tìm ra cách thể hiện bản thân hoặc ý kiến của mình.
  • Phrasal verb: "Speak up" có thể được xem như một cụm động từ liên quan, nghĩa nói rõ hơn hoặc to hơn.

    • dụ: "If you have an opinion, you should speak up." (Nếu bạn ý kiến, bạn nên nói rõ lên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Sound" (âm thanh) - nhưng "sound" có nghĩa tổng quát hơn, không chỉ giới hạngiọng nói.
  • Từ đồng nghĩa: "Opinion" (ý kiến) - chỉ ra quan điểm cá nhân, thường liên quan đến "voice" khi nói về quyền phát biểu.
Kết hợp từ:
  • Voice of the people: Tiếng nói của nhân dân, thường được dùng để chỉ tiếng nói hoặc quan điểm của quần chúng trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
danh từ (số nhiều voces)
  1. tiếng
    • vox populi
      tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "voces"