Characters remaining: 500/500
Translation

voltiger

Academic
Friendly

Từ "voltiger" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "bay qua bay lại", "lướt đi lướt lại" hoặc "lượn đi lượn lại". Từ này thường được dùng để mô tả hành động của các vật thể nhẹ, chẳng hạn như côn trùng, giấy, hoặc các lá cờ, khi chúng di chuyển một cách nhẹ nhàng, không cố định.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Voltiger" mô tả hành động bay lượn một cách tự do, không bị ràng buộc. Ví dụ, khi bạn thấy những con ong bay từ hoa này sang hoa khác, bạn có thể nói "Les abeilles voltigent de fleur en fleur" (Những con ong bay qua lại giữa các bông hoa).
  2. Các ví dụ cụ thể:

    • Về côn trùng: "Les papillons voltigent autour des fleurs" (Những con bướm bay lượn quanh các bông hoa).
    • Về sách: "Il aime voltiger d'un livre à l'autre" (Anh ấy thích lướt qua lại giữa các cuốn sách).
    • Về con người: "Il voltige de femme en femme" (Anh ấy lả lơi từ người phụ nữ này sang người phụ nữ khác).
  3. Biến thể của từ:

    • "Voltiger" là một động từ quy ước, trong các thì khác nhau, sẽ thay đổi dạng. Ví dụ:
  4. Các nghĩa khác:

    • Từ "voltiger" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như mô tả tâm trạng không ổn định hoặc sự thay đổi nhanh chóng trong cảm xúc.
  5. Từ gần giống:

    • "Flotter": có nghĩa là "nổi" hoặc "lơ lửng", đôi khi cũng mô tả sự di chuyển nhẹ nhàng, nhưng không giống như "voltiger", "flotter" không nhất thiết liên quan đến sự bay lượn.
    • "Danser": có nghĩa là "nhảy múa", tuy nhiên "danser" thường gắn liền với âm nhạc các chuyển động chủ ý.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Tourbillonner": có nghĩa là "chuyển động xoáy", mô tả chuyển động nhanh chóng phần hỗn loạn, nhưng có thể không giống với ý nghĩa nhẹ nhàng của "voltiger".
    • "Voleter": một từ khác cũng có nghĩabay lượn, nhưng ít được sử dụng.
  7. Idiom cụm động từ:

    • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "voltiger", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như "voltiger dans l'air" (bay lượn trong không khí) để tạo ra hình ảnh sinh động hơn.
nội động từ
  1. bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại
    • Abeilles qui voltigent de fleur en fleur
      ong bay đi bay lại từ hoa này sang hoa khác
    • Voltiger d'un livre à l'autre
      lướt từ sách này sang sách khác
    • Voltiger de femme en femme
      lả lơi hết này đến khác
  2. bay phấp phới, bay lả tả
    • étendards qui voltigent
      cờ bay phấp phới
    • Des papiers qui voltigent
      giấy bay lả tả

Similar Spellings

Words Mentioning "voltiger"

Comments and discussion on the word "voltiger"