Từ "voltmètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "vôn kế" trong tiếng Việt. Vôn kế là một thiết bị điện được sử dụng để đo điện áp (hay còn gọi là hiệu điện thế) giữa hai điểm trong một mạch điện.
J'utilise un voltmètre pour mesurer la tension dans le circuit. (Tôi sử dụng một vôn kế để đo điện áp trong mạch.)
Le voltmètre à deux échelles est très pratique pour les expériences. (Vôn kế hai thang rất tiện lợi cho các thí nghiệm.)
L'utilisation d'un voltmètre numérique est recommandée pour obtenir des mesures précises. (Việc sử dụng một vôn kế số được khuyến nghị để có được các phép đo chính xác.)
Pour tester la batterie, connectez le voltmètre aux bornes de la batterie. (Để kiểm tra pin, hãy kết nối vôn kế với các cực của pin.)
Trong tiếng Pháp, không có các thành ngữ trực tiếp liên quan đến "voltmètre", nhưng có thể nói về việc "prendre la mesure" (đo lường) như một cách diễn đạt chung về việc đánh giá tình hình.