Characters remaining: 500/500
Translation

voluntaryism

/'vɔləntəri(i)zm/
Academic
Friendly

Từ "voluntaryism" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một hệ thống hoặc triết cho rằng mọi hành động quyết định nên được thực hiện trên cơ sở tự nguyện, không sự ép buộc hay can thiệp từ bên ngoài, đặc biệt từ chính phủ. Đây khái niệm thường liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị đạo đức.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Voluntaryism" có thể được hiểu một triết hoặc thuyết rằng tất cả các tương tác xã hội, bao gồm cả các hoạt động kinh tế chính trị, nên diễn ra thông qua sự đồng thuận tự nguyện giữa các cá nhân không sự can thiệp từ chính phủ hay các tổ chức quyền lực khác.

  • Các biến thể:

    • "Voluntary" (tính từ): tự nguyện, không bị ép buộc.
    • "Volunteer" (danh từ): người tình nguyện, người tham gia vào một hoạt động không nhận thù lao.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Freedomism (chủ nghĩa tự do)
    • Libertarianism (chủ nghĩa tự do cá nhân)
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Voluntaryism promotes the idea that all actions should be consensual."
    • (Thuyết dân lập thúc đẩy ý tưởng rằng tất cả các hành động nên được thực hiện trên cơ sở đồng thuận.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The philosophy of voluntaryism challenges the legitimacy of government intervention in personal choices."
    • (Triết về thuyết dân lập thách thức tính hợp pháp của sự can thiệp của chính phủ vào các lựa chọn cá nhân.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Voluntary exchange": Trao đổi tự nguyện, tức là việc mua bán hoặc trao đổi hàng hóa dịch vụ giữa các cá nhân không bị ép buộc.
  • "Voluntary compliance": Sự tuân thủ tự nguyện, tức là việc tự nguyện chấp hành các quy định không sự cưỡng chế.
Phân biệt với các từ gần giống
  • Libertarianism: Chủ nghĩa tự do cá nhân, nhấn mạnh quyền tự do cá nhân chống lại sự can thiệp của chính phủ, nhưng có thể khác với voluntaryismchỗ libertarianism có thể chấp nhận một số hình thức chính phủ.
  • Anarchism: Chủ nghĩachính phủ, thường liên quan đến việc loại bỏ hoàn toàn chính phủ, nhưng không phải lúc nào cũng nhấn mạnh đến sự tự nguyện trong các hành động cá nhân như voluntaryism.
Kết luận

Tóm lại, "voluntaryism" một khái niệm quan trọng trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân vai trò của chính phủ trong xã hội.

danh từ
  1. (tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "voluntaryism"