Characters remaining: 500/500
Translation

vortices

/'vɔ:teks/
Academic
Friendly

Từ "vortices" (số nhiều của "vortex") trong tiếng Anh có nghĩa gió cuộn, gió xoáy, hoặc cơn lốc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khí tượng, thủy văn, hoặc trong các lĩnh vực khoa học khác để miêu tả các chuyển động xoáy của không khí hoặc nước.

Định nghĩa:
  • Vortex (danh từ số ít): một chuyển động xoáy, có thể trong không khí (gió cuộn) hoặc trong nước (xoáy nước).
  • Vortices (danh từ số nhiều): hình thức số nhiều của "vortex", dùng để chỉ nhiều cơn lốc hoặc xoáy.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The leaves were caught in the vortices of the strong wind." (Những chiếc bị cuốn vào trong cơn lốc của cơn gió mạnh.)
    • "The water created vortices as it flowed over the rocks." (Nước tạo ra những xoáy nước khi chảy qua những viên đá.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Many people were drawn into the vortex of the political turmoil." (Nhiều người bị cuốn vào trong cơn lốc của tình hình chính trị hỗn loạn.)
    • "The vortex of revolution swept through the country." (Cơn lốc cách mạng quét qua đất nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "to be drawn into the vortex of..." thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó bị cuốn vào một tình huống phức tạp hoặc khó khăn, không thể thoát ra.
    • dụ: "He found himself drawn into the vortex of financial problems." (Anh ấy thấy mình bị cuốn vào trong cơn lốc của những vấn đề tài chính.)
Biến thể của từ:
  • Vortex (danh từ số ít): Cơn lốc.
  • Vortexing (động từ): Hành động tạo ra hoặc liên quan đến cơn lốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Whirlpool: Xoáy nước (thường dùng khi nói về nước).
  • Cyclone: Bão xoáy (được sử dụng nhiều trong khí tượng).
  • Tornado: Lốc xoáy (thường dùng để chỉ những cơn lốc mạnh nguy hiểm).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the eye of the storm": Ở giữa một tình huống hỗn loạn nhưng vẫn bình tĩnh.
  • "Caught in the crossfire": Bị cuốn vào những tranh cãi hoặc xung đột không phải người tham gia chính.
danh từ (số nhiều vortexes, vortices)
  1. gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to be drawn into the vortex of...
      bị cuốn vào trong cơn lốc của...
    • the vortex of revolution
      cơn lốc cách mạng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vortices"