Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vertices
/'və:teks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều vertices
  • đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
    • the vertex of an angle
      đỉnh của một góc
  • (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
  • (giải phẫu) đỉnh đầu
  • (thiên văn học) thiên đỉnh
Related search result for "vertices"
Comments and discussion on the word "vertices"