Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
vulgarisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phổ biến khoa học
    • Ouvrage de vulgarisation
      sách phổ biến khoa học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự phổ biến
Comments and discussion on the word "vulgarisation"