Characters remaining: 500/500
Translation

vulvaire

Academic
Friendly

Từ "vulvaire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về âm hộ" (vulva trong tiếng Pháp có nghĩaâm hộ trong tiếng Việt). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu hoặc y học để chỉ các cấu trúc hoặc vấn đề liên quan đến âm hộ.

Định nghĩa sử dụng:
  • Vulvaire (tính từ): thuộc về âm hộ.
    • Ví dụ: artère vulvaire (động mạch âm hộ) - chỉ động mạch cung cấp máu đến vùng âm hộ.
Biến thể của từ:
  • Từ "vulvaire" không nhiều biến thể phức tạp nhưngthể kết hợp với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ liên quan như:
    • zone vulvaire (khu vực âm hộ)
    • infection vulvaire (nhiễm trùng âm hộ)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy từ "vulvaire" được sử dụng để mô tả các vấn đề sức khỏe liên quan đến âm hộ. Ví dụ:
    • Les infections vulvaires sont fréquentes chez les femmes. (Nhiễm trùng âm hộphổ biếnphụ nữ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống:
    • vulve (âm hộ) - danh từ chỉ vùng cơ thể.
    • gynécologique (phụ khoa) - cũng liên quan đến sức khỏe của phụ nữ nhưng rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến âm đạo tử cung.
Idioms phrased verb:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "vulvaire". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • examens gynécologiques (các cuộc kiểm tra phụ khoa), nơi "vulvaire" có thểmột phần trong các cuộc kiểm tra này.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "vulvaire", bạn nên lưu ý rằng đâymột từ chuyên ngành y học thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong môi trường chuyên môn như bệnh viện, phòng khám, hoặc tài liệu y khoa.
tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) âm hộ
    • Artère vulvaire
      động mạch âm hộ

Similar Spellings

Words Mentioning "vulvaire"

Comments and discussion on the word "vulvaire"