Characters remaining: 500/500
Translation

vétiver

Academic
Friendly

Từ "vétiver" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le vétiver) có nghĩa là "hương bài", dùng để chỉ một loại cây tên khoa họcChrysopogon zizanioides. Cây vétiver chủ yếu được trồng để lấy rễ, từ đó chiết xuất ra tinh dầu vétiver, một loại hương liệu rất phổ biến trong ngành công nghiệp nước hoa mỹ phẩm.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Vétiver (hương bài): Đâyphần thân rễ của cây vétiver, có mùi thơm đặc trưng, thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa các sản phẩm chăm sóc cơ thể.

    • Ví dụ: L'huile essentielle de vétiver est très appréciée dans la parfumerie. (Dầu vétiver rất được ưa chuộng trong ngành nước hoa.)
  2. Sử dụng trong ngành công nghiệp: Tinh dầu vétiver thường được sử dụng để tạo hương cho nước hoa, làm tăng cường mùi hương giúp hương lâu phai hơn.

    • Ví dụ nâng cao: Les parfumeurs utilisent le vétiver pour donner une profondeur aux compositions olfactives. (Các nhà chế tạo nước hoa sử dụng vétiver để tạo chiều sâu cho các thành phần hương liệu.)
Biến thể từ liên quan
  • Vétiver (giống đực): Được sử dụng khi đề cập đến cây hoặc rễ.
  • Vétivière: Một từ liên quan, chỉ nơi trồng cây vétiver.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Essence: Tinh dầu, thường được sử dụng để chỉ các loại tinh dầu khác nhau.
  • Parfum: Nước hoa, từ này có thể sử dụng để chỉ sản phẩm cuối cùng chứa vétiver.
Cách sử dụng khác
  • Idioms cụm từ: Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "vétiver", bạn có thể gặp các cụm từ trong văn cảnh về nước hoa hương liệu.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "vétiver", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh về hương liệu, ví dụ như "mélanger avec" (trộn với).
Một số lưu ý
  • Khi nói về vétiver trong ngữ cảnh nước hoa, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú, ví dụ: "vétiver boisé" (vétiver gỗ), chỉ sự kết hợp giữa vétiver các hương gỗ.
  • Hãy chú ý đến cách phát âm ngữ điệu khi sử dụng từ này trong các câu, để đảm bảo sự tự tin chính xác.
danh từ giống đực
  1. hương bài (cây, rễ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vétiver"