Từ "vétiver" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le vétiver) và nó có nghĩa là "hương bài", dùng để chỉ một loại cây có tên khoa học là Chrysopogon zizanioides. Cây vétiver chủ yếu được trồng để lấy rễ, từ đó chiết xuất ra tinh dầu vétiver, một loại hương liệu rất phổ biến trong ngành công nghiệp nước hoa và mỹ phẩm.
Định nghĩa và cách sử dụng
Vétiver (hương bài): Đây là phần thân rễ của cây vétiver, có mùi thơm đặc trưng, thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa và các sản phẩm chăm sóc cơ thể.
Sử dụng trong ngành công nghiệp: Tinh dầu vétiver thường được sử dụng để tạo hương cho nước hoa, làm tăng cường mùi hương và giúp hương lâu phai hơn.
Biến thể và từ liên quan
Vétiver (giống đực): Được sử dụng khi đề cập đến cây hoặc rễ.
Vétivière: Một từ liên quan, chỉ nơi trồng cây vétiver.
Từ đồng nghĩa và gần giống
Essence: Tinh dầu, thường được sử dụng để chỉ các loại tinh dầu khác nhau.
Parfum: Nước hoa, từ này có thể sử dụng để chỉ sản phẩm cuối cùng chứa vétiver.
Cách sử dụng khác
Idioms và cụm từ: Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "vétiver", bạn có thể gặp các cụm từ trong văn cảnh về nước hoa và hương liệu.
Phrasal verbs: Không có phrasal verbs cụ thể liên quan đến "vétiver", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác trong ngữ cảnh về hương liệu, ví dụ như "mélanger avec" (trộn với).
Một số lưu ý
Khi nói về vétiver trong ngữ cảnh nước hoa, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú, ví dụ: "vétiver boisé" (vétiver gỗ), chỉ sự kết hợp giữa vétiver và các hương gỗ.
Hãy chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu khi sử dụng từ này trong các câu, để đảm bảo sự tự tin và chính xác.