Characters remaining: 500/500
Translation

vétyver

Academic
Friendly

Từ "vétyver" (phát âm là /vetive/) trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cỏ vetiver". Cỏ vetiver là một loại cỏ nguồn gốc từ Ấn Độ, thường được trồng để lấy rễ, rễ này được dùng để sản xuất tinh dầu vetiver. Tinh dầu vetiver có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa trong liệu pháp aromatherapy.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Vétyver - Cỏ vetiver:

    • Ví dụ: Le vétyver est utilisé pour faire des parfums. (Cỏ vetiver được sử dụng để làm nước hoa.)
  2. Tinh dầu vetiver:

    • Khi nói về tinh dầu chiết xuất từ cỏ vetiver, người ta có thể dùng cụm từ "huile essentielle de vétyver".
    • Ví dụ: L'huile essentielle de vétyver a des propriétés relaxantes. (Tinh dầu vetiver tính chất thư giãn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Vétyver (danh từ): Như đã đề cập, chỉ đến cỏ vetiver hoặc tinh dầu vetiver.
  • Vétiver (từ đồng nghĩa): Cũng được sử dụng để chỉ cỏ vetiver, nhưng thường ít phổ biến hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cèdre: (Gỗ tuyết tùng) - Một loại gỗmùi thơm, cũng thường được dùng trong nước hoa, nhưng khác với vetiver về nguồn gốc mùi hương.
  • Patchouli: (Cây hoắc hương) - Một loại cây khác cũng được sử dụng để làm tinh dầu, có mùi thơm mạnh mẽ hơn so với vetiver.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "vétyver", nhưng trong ngữ cảnh nước hoa, người ta có thể nói:
    • Un parfum boisé (một loại nước hoa hương gỗ), trong đó có thể bao gồm hương vetiver.
danh từ giống đực
  1. như vétiver

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vétyver"