Từ "vétyver" (phát âm là /vetive/) trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cỏ vetiver". Cỏ vetiver là một loại cỏ có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường được trồng để lấy rễ, rễ này được dùng để sản xuất tinh dầu vetiver. Tinh dầu vetiver có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và trong liệu pháp aromatherapy.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Khi nói về tinh dầu chiết xuất từ cỏ vetiver, người ta có thể dùng cụm từ "huile essentielle de vétyver".
Ví dụ: L'huile essentielle de vétyver a des propriétés relaxantes. (Tinh dầu vetiver có tính chất thư giãn.)
Phân biệt các biến thể:
Vétyver (danh từ): Như đã đề cập, chỉ đến cỏ vetiver hoặc tinh dầu vetiver.
Vétiver (từ đồng nghĩa): Cũng được sử dụng để chỉ cỏ vetiver, nhưng thường ít phổ biến hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cèdre: (Gỗ tuyết tùng) - Một loại gỗ có mùi thơm, cũng thường được dùng trong nước hoa, nhưng khác với vetiver về nguồn gốc và mùi hương.
Patchouli: (Cây hoắc hương) - Một loại cây khác cũng được sử dụng để làm tinh dầu, có mùi thơm mạnh mẽ hơn so với vetiver.
Idioms và cụm động từ liên quan: