Từ "vẩu" trong tiếng Việt được dùng để chỉ tình trạng răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước hơn so với hàm dưới. Đây là một từ thường dùng để mô tả đặc điểm hình dáng của hàm răng, đặc biệt là ở trẻ em hoặc những người có cấu trúc hàm không cân đối.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy vẩu răng." (Có nghĩa là hàm răng của anh ấy có răng cửa nhô ra phía trước.)
Câu mô tả: "Cô bé này có một nụ cười dễ thương, nhưng răng của cô hơi vẩu." (Ở đây, "vẩu" được sử dụng để mô tả một đặc điểm hình dáng của răng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Ngữ cảnh xã hội: Trong một số trường hợp, "vẩu" có thể được dùng một cách hài hước hoặc thân mật để chỉ người có tính cách ngây ngô, dễ thương. Ví dụ: "Cậu ấy thật đáng yêu với nụ cười vẩu của mình."
Sử dụng trong hội thoại: "Tôi thấy nhiều diễn viên điện ảnh có răng vẩu, mà họ vẫn rất nổi tiếng!"
Biến thể và từ liên quan:
Răng vẩu: Cụm từ này được dùng để chỉ cụ thể tình trạng răng nhô ra.
Vẩu vĩnh viễn: Một cách nói vui về những người có răng vẩu rất rõ rệt, hoặc không có khả năng chỉnh sửa được.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hàm răng hô: Cũng chỉ tình trạng răng nhô ra, nhưng thường được dùng một cách chính thức hơn.
Hô: Từ này cũng có thể dùng để chỉ tình trạng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ trái nghĩa: