Characters remaining: 500/500
Translation

vẩu

Academic
Friendly

Từ "vẩu" trong tiếng Việt được dùng để chỉ tình trạng răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước hơn so với hàm dưới. Đây một từ thường dùng để mô tả đặc điểm hình dáng của hàm răng, đặc biệt trẻ em hoặc những người cấu trúc hàm không cân đối.

Định nghĩa:
  • Vẩu (tính từ): Chỉ tình trạng răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy vẩu răng." (Có nghĩahàm răng của anh ấy răng cửa nhô ra phía trước.)
  2. Câu mô tả: " này một nụ cười dễ thương, nhưng răng của hơi vẩu." (Ở đây, "vẩu" được sử dụng để mô tả một đặc điểm hình dáng của răng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh xã hội: Trong một số trường hợp, "vẩu" có thể được dùng một cách hài hước hoặc thân mật để chỉ người tính cách ngây ngô, dễ thương. dụ: "Cậu ấy thật đáng yêu với nụ cười vẩu của mình."
  • Sử dụng trong hội thoại: "Tôi thấy nhiều diễn viên điện ảnh răng vẩu, họ vẫn rất nổi tiếng!"
Biến thể từ liên quan:
  • Răng vẩu: Cụm từ này được dùng để chỉ cụ thể tình trạng răng nhô ra.
  • Vẩu vĩnh viễn: Một cách nói vui về những người răng vẩu rất rõ rệt, hoặc không khả năng chỉnh sửa được.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hàm răng : Cũng chỉ tình trạng răng nhô ra, nhưng thường được dùng một cách chính thức hơn.
  • : Từ này cũng có thể dùng để chỉ tình trạng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ trái nghĩa:
  • Bình thường: Chỉ hàm răng không sự nhô ra hay lệch lạc nào.
  1. tt Nói răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước: Anh ấy vẩu răng; Răng vẩu.

Words Containing "vẩu"

Comments and discussion on the word "vẩu"