Characters remaining: 500/500
Translation

wagonnet

Academic
Friendly

Từ "wagonnet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "xe nhỏ" hoặc "tàu nhỏ". Thường được sử dụng để chỉ các loại xe nhỏ trong các ngành công nghiệp hoặc trong các bối cảnh liên quan đến vận chuyển, đặc biệttrong các mỏ hoặc khu vực xây dựng.

Giải thích chi tiết về "wagonnet":
  1. Khái niệm cơ bản:

    • "Wagonnet" là một loại xe nhỏ, thường dùng để chở hàng hóa hoặc vật liệu trong các công trường hoặc các khu vực hẹp không thể sử dụng xe lớn.
  2. Các biến thể của "wagonnet":

    • Wagonnet basculant: Xe nhỏ lật, có thể nghiêng để đổ hàng hóa.
    • Wagonnet culbuteur: Xe nhỏ lật, tương tự như wagonnet basculant, nhưng thường được sử dụng trong những tình huống cụ thể hơn.
    • Wagonnet distributeur: Xe nhỏ phân phối, chức năng cung cấp hoặc phân phát vật liệu.
    • Wagonnet peseur: Xe nhỏ cân, dùng để cân hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    • Wagonnet tracteur: Xe nhỏ kéo, thường dùng để kéo hoặc vận chuyển các loại hàng hóa khác.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản:

    • "Le wagonnet est utilisé pour transporter les matériaux dans la mine." (Xe nhỏ được sử dụng để vận chuyển vật liệu trong mỏ.)
  • Câu nâng cao:

    • "Grâce à son design innovant, le wagonnet basculant facilite le déchargement des gravats." (Nhờ vào thiết kế sáng tạo, xe nhỏ lật giúp việc đổ bỏ các vật liệu thải trở nên dễ dàng hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wagon: Tàu, xe lửa (thường lớn hơn không phảixe nhỏ).
  • Chariot: Xe đẩy, thường dùng để chở hàng hóa trong siêu thị hoặc các bối cảnh khác.
  • Remorque: mooc, xe kéo, thườngmột loại xe lớn hơn dùng để chở hàng.
Một số cụm từ hoặc thành ngữ liên quan:
  • "Être à la traîne comme un wagonnet" (Bị chậm lại như một chiếc xe nhỏ): Ý chỉ việc bị tụt lại phía sau hoặc không theo kịp với tiến độ.
Kết luận:

Từ "wagonnet" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuầnmột chiếc xe nhỏ mà còn nhiều biến thể cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh công nghiệp vận chuyển.

danh từ giống đực
  1. goòng
    • Wagonnet basculant/wagonnet culbuteur
      goòng lật
    • Wagonnet distributeur
      goong phân phối, goong cấp liệu
    • Wagonnet peseur
      goong cân
    • Wagonnet tracteur
      goong kéo

Words Mentioning "wagonnet"

Comments and discussion on the word "wagonnet"