Characters remaining: 500/500
Translation

wapiti

/'wɔpiti/
Academic
Friendly

Từ "wapiti" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại động vật tên khoa học Cervus canadensis, hay còn được biết đến hươu bắc mỹ. Wapiti một trong những loài hươu lớn nhất thường sốngBắc Mỹ một số vùng của châu Á.

Định nghĩa:
  • Wapiti (danh từ): Hươu bắc mỹ, một loài hươu lớn thuộc họ hươu, nổi bật với bộ sừng lớn thường sống trong các khu rừng đồng cỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In Yellowstone National Park, you can see wapiti roaming freely."
    • (Trong Vườn quốc gia Yellowstone, bạn có thể thấy hươu bắc mỹ đi lại tự do.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The wapiti's impressive antlers can grow up to four feet long, showcasing the animal's health and vitality."
    • (Bộ sừng ấn tượng của hươu bắc mỹ có thể dài tới bốn feet, thể hiện sức khỏe sự sống động của động vật.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Cervus canadensis: Tên khoa học của wapiti.
  • Elk: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hươu bắc mỹ, đặc biệt Bắc Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "elk" còn được dùng để chỉ một loài hươu khác (hươu sừng tấm) ở châu Âu.
Các từ gần giống:
  • Deer: Hươu, một từ chung để chỉ nhiều loại hươu khác nhau, bao gồm cả wapiti.
  • Moose: Hươu đực, một loài lớn hơn wapiti, đặc trưng với bộ sừng rộng hơn.
Cách sử dụng khác:

Wapiti thường được nhắc đến trong các tài liệu về động vật hoang dã, bảo tồn, sinh thái.

Idioms hoặc Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom đặc biệt nào liên quan đến "wapiti," bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in the wild" (trong môi trường tự nhiên) khi nói về chúng, dụ: - "Wapiti thrive in the wild, especially in protected areas." - (Hươu bắc mỹ phát triển mạnh trong môi trường tự nhiên, đặc biệt các khu vực được bảo vệ.)

Tóm tắt:

"Wapiti" một từ dùng để chỉ hươu bắc mỹ, một loài động vật lớn đẹp.

danh từ
  1. (động vật học) hươu Bắc Mỹ

Synonyms

Comments and discussion on the word "wapiti"