Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
wash-house
/'wɔʃhaus/ Cách viết khác : (washing-house) /'wɔʃiɳhaus/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ giặt quần áo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu giặt là
Related search result for "wash-house"
Comments and discussion on the word "wash-house"