Characters remaining: 500/500
Translation

weather-bound

/'weðəbaund/
Academic
Friendly

Từ "weather-bound" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa bị ngăn cản hoặc không thể di chuyển do điều kiện thời tiết xấu. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống một người hoặc một phương tiện không thể rời khỏi một địa điểm thời tiết không thuận lợi.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The flight was canceled because the plane was weather-bound." (Chuyến bay đã bị hủy máy bay không thể cất cánh do thời tiết xấu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The expedition was weather-bound for several days, forcing the team to stay in their camp." (Cuộc thám hiểm đã bị ngăn cản bởi thời tiết trong vài ngày, buộc nhóm phải ở lại trại của họ.)
    • "Many ships were weather-bound in the harbor due to the storm." (Nhiều tàu đã bị mắc kẹt tại cảng cơn bão.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Weather" (thời tiết): Danh từ chỉ điều kiện khí hậu tại một thời điểm nhất định.
  • "Bound" (bị ràng buộc): Tính từ có nghĩa bị giới hạn hoặc không thể di chuyển tự do. Khi kết hợp với "weather", tạo ra ý nghĩa cụ thể về việc bị ràng buộc bởi thời tiết.
Các từ gần giống:
  • Weather-related: Liên quan đến thời tiết.
  • Weather-dependent: Phụ thuộc vào thời tiết.
Từ đồng nghĩa:
  • "Weather-impacted": Bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • "Weather-stranded": Bị mắc kẹt do thời tiết.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Caught in the rain": Bị mắc mưa, thường dùng để chỉ việc bất ngờ gặp phải thời tiết xấu.
  • "Under the weather": Cảm thấy không khỏe, có thể liên quan đến thời tiết nhưng không phải về việc bị ngăn cản di chuyển.
Cách sử dụng khác:

Mặc dù "weather-bound" chủ yếu chỉ tình huống không thể di chuyển, bạn có thể thấy được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như du lịch, hàng không, hoặc thậm chí trong các hoạt động ngoài trời.

tính từ
  1. bị thời tiết xấu ngăn trở

Similar Words

Comments and discussion on the word "weather-bound"