Characters remaining: 500/500
Translation

confined

Academic
Friendly

Từ "confined" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa bị giam cầm, bị hạn chế, không được tự do di chuyển hoặc đi lại. thường được sử dụng để miêu tả tình trạng khi một người hoặc một vật không thể di chuyển tự do do bị ngăn cản bởi một yếu tố nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "He was confined to a wheelchair after the accident." (Anh ấy bị hạn chế đi lại bằng xe lăn sau tai nạn.)
    • Giải thích: Trong câu này, "confined" chỉ việc anh ấy không thể đi lại như bình thường phải sử dụng xe lăn.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh y tế:

    • dụ: "The virus is confined to certain cells in the body." (Virus chỉ xâm nhập vào một số tế bào nhất định trong cơ thể.)
    • Giải thích: Ở đây, "confined" có nghĩa virus không lây lan ra ngoài các tế bào đó chỉtrong đó.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh không gian:

    • dụ: "The animals were confined in a small cage." (Những con vật bị nhốt trong một cái lồng nhỏ.)
    • Giải thích: "Confined" chỉ việc các con vật không không gian để di chuyển tự do.
Các biến thể của từ:
  • Cụm từ liên quan:
    • "Confine" (động từ) - có nghĩa giam giữ hoặc hạn chế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Restricted" (bị hạn chế) - thường miêu tả tình trạng không được tự do làm một điều đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Limited" (hạn chế) - chỉ sự không đầy đủ hoặc không đủ.
    • "Isolated" (bị cô lập) - có nghĩa tách biệt với những thứ khác.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ:
    • "Confine to" - được sử dụng để chỉ việc hạn chế trong một không gian hoặc phạm vi cụ thể.
Kết luận:

Từ "confined" thường được sử dụng để miêu tả sự hạn chế về không gian, tự do, hoặc một điều đó không thể mở rộng ra ngoài giới hạn đã được xác định.

Adjective
  1. trong tình trạng bị giam cầm, bị câu thúc
  2. không được tự do di chuyển, đi lại
  3. bị hạn chế, không xâm nhập được vào những tế bào khỏe mạnh

Comments and discussion on the word "confined"