Characters remaining: 500/500
Translation

well-looking

/'wel'luki /
Academic
Friendly

Từ "well-looking" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng để miêu tả một người ngoại hình hấp dẫn, dễ nhìn. Từ này thường được dùng để khen ngợi vẻ bề ngoài của ai đó, đặc biệt về sự thu hút tính thẩm mỹ.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Well-looking" thường được dùng trước danh từ hoặc như một phần của câu miêu tả. dụ:
    • He is a well-looking man. (Anh ấy một người đàn ông ngoại hình hấp dẫn.)
    • She has always been well-looking. ( ấy lúc nào cũng có vẻ bề ngoài thu hút.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần nghĩa:
    • Attractive: hấp dẫn
    • Good-looking: cũng có nghĩa đẹp, nhưng thường được dùng cho cả nam nữ.
    • Handsome: đẹp trai (thường dùng cho nam giới).
    • Pretty: xinh đẹp (thường dùng cho nữ giới).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Well-looking có thể kết hợp với các trạng từ để tăng cường ý nghĩa, như:
    • Very well-looking: rất đẹp
    • Extremely well-looking: cực kỳ đẹp
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Eye-catching: thu hút sự chú ý ( dụ: She wore an eye-catching dress. - ấy mặc một chiếc váy thu hút sự chú ý.)
  • To catch someone's eye: thu hút sự chú ý của ai đó ( dụ: The advertisement really caught my eye. - Quảng cáo đó thật sự thu hút sự chú ý của tôi.)
Lưu ý:
  • "Well-looking" không phải từ rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, người ta thường sử dụng "good-looking" hoặc "attractive" hơn. Tuy nhiên, "well-looking" vẫn có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • The actress is well-looking, which is why she gets so many roles. (Nữ diễn viên ấy ngoại hình hấp dẫn, đó lý do ấy nhận được nhiều vai diễn.)
  2. Câu nâng cao:

    • In a world where appearance matters, being well-looking can sometimes open doors to new opportunities.
tính từ
  1. duyên dáng, xinh xắn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "well-looking"