Characters remaining: 500/500
Translation

well-spent

/'wel'spent/
Academic
Friendly

Từ "well-spent" trong tiếng Anh một tính từ, được dùng để mô tả việc sử dụng thời gian, công sức hoặc tài nguyên một cách hiệu quả hợp . Khi nói rằng một cái đó được "well-spent", chúng ta ý nói rằng đã mang lại giá trị hoặc kết quả tích cực.

Định nghĩa:
  • Well-spent: Dùng để chỉ việc sử dụng thời gian, tiền bạc, hoặc sức lực một cách hợp , mang lại lợi ích hoặc kết quả tốt.
dụ sử dụng:
  1. Thời gian:
    • "I had a well-spent afternoon at the park."
  2. Tiền bạc:
    • "The money I spent on my education was well-spent."
  3. Sức lực:
    • "Her efforts in the charity event were well-spent."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "well-spent" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn:
    • "After reflecting on my life, I realized that the years I devoted to volunteering were well-spent."
Phân biệt các biến thể:
  • Spend (động từ): Chi tiêu, tiêu tốn.
  • Spent (quá khứ phân từ của spend): Đã chi tiêu, đã tiêu tốn.
  • Well (trạng từ): Tốt, hợp .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Worthwhile: Đáng giá, giá trị.
  • Effective: Hiệu quả.
  • Beneficial: lợi, có ích.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Make the most of: Tận dụng tối đa.

    • "You should make the most of your time at university."
  • Get your money's worth: Được lợi từ số tiền đã chi.

    • "I felt like I really got my money's worth from that concert."
Kết luận:

Từ "well-spent" rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc công sức của ai đó đã mang lại giá trị tích cực.

tính từ
  1. dùng hợp (thì giờ, sức lực...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "well-spent"