Characters remaining: 500/500
Translation

whelp

/welp/
Academic
Friendly

Từ "whelp" trong tiếng Anh có thể được sử dụng dưới hai dạng chính: danh từ động từ.

1. Danh từ (Noun)
  • Định nghĩa: "Whelp" thường được hiểu chó con, sói con, cọp con, hoặc sư tử con. Đây cách gọi cho những con vật non thuộc họ chó.
  • dụ:

    • "The whelp is learning to walk." (Chó con đang học đi.)
    • "The mother wolf took care of her whelps." (Mẹ sói chăm sóc những con sói con của .)
  • Nghĩa bóng: Trong nghĩa bóng, "whelp" có thể được dùng để chỉ một đứa trẻ khó chịu hoặc mất dạy.

    • dụ: "That little whelp needs to learn some manners." (Đứa trẻ mất dạy đó cần học cách cư xử.)
2. Động từ (Verb)
  • Định nghĩa: "Whelp" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa đẻ con, đặc biệt đẻ con cho những loài thuộc họ chó hoặc sói.
  • dụ:

    • "The dog whelped six puppies last night." (Con chó đã đẻ sáu chú chó con vào tối qua.)
    • "The lioness whelped two cubs in the spring." (Sư tử cái đã đẻ hai chú sư tử con vào mùa xuân.)
  • Sử dụng nâng cao: Trong một số ngữ cảnh, "whelp" có thể được dùng để nói về việc "đẻ ra" một kế hoạch hoặc ý tưởng.

    • dụ: "The team whelped a new strategy to improve sales." (Nhóm đã phát triển một chiến lược mới để cải thiện doanh số.)
3. Các biến thể từ liên quan
  • Whelping: Danh từ hoặc động từ hiện tại phân từ, thường chỉ quá trình đẻ con của chó hoặc sói.
    • dụ: "Whelping can be a challenging process." (Quá trình đẻ con có thể rất khó khăn.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Puppy: Chó con, từ này sử dụng phổ biến hơn có thể được dùng để chỉ chó con nói chung.
  • Cub: Cũng chỉ những con non của một số loài động vật lớn như gấu, sư tử, hổ.
5. Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "whelp", nhưng từ này có thể được đặt trong các ngữ cảnh khác nhau để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn.

Kết luận

Từ "whelp" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ những loài vật non cho đến việc mô tả hành động đẻ con hay thậm chí các ý tưởng.

danh từ
  1. (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...
  2. (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu
động từ
  1. đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "whelp"

Comments and discussion on the word "whelp"