Characters remaining: 500/500
Translation

wherein

/we r'in/
Academic
Friendly

Từ "wherein" một phó từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Từ này có nghĩa "ở chỗ nào", "ở điểm nào", hoặc "về mặt nào". thường được sử dụng để chỉ ra một nơi, một điều kiện, hoặc một khía cạnh cụ thể trong một câu chuyện, một thỏa thuận, hay một tình huống nào đó.

dụ sử dụng "wherein":
  1. Legal Context (Ngữ cảnh pháp ):

    • "The contract specifies the terms of agreement, wherein both parties must abide by the rules."
    • (Hợp đồng xác định các điều khoản của thỏa thuận, ở điểm mà cả hai bên phải tuân thủ các quy tắc.)
  2. Academic Writing (Viết học thuật):

    • "This study examines the factors wherein social media influences public opinion."
    • (Nghiên cứu này xem xét các yếu tốchỗ truyền thông xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.)
  3. Everyday Use (Sử dụng hàng ngày):

    • "Please let me know wherein I can assist you."
    • (Xin vui lòng cho tôi biếtchỗ nào tôi có thể giúp bạn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng, "wherein" có thể được sử dụng để thay thế cho các cụm từ như "in which" hoặc "at which".
  • thường xuất hiện trong các văn bản pháp , hợp đồng, hoặc các tài liệu chính thức khác.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Where: Từ này thường được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm. dụ: "Where are you going?" (Bạn đang đi đâu?)
  • Whereas: Có nghĩa "trong khi" thường được dùng để so sánh hai điều. dụ: "He likes coffee, whereas she prefers tea." (Anh ấy thích cà phê, trong khi ấy thích trà.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • In which: Một cụm từ tương tự, thường được sử dụng thay cho "wherein".
  • At which: Cũng có thể thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ dùng khi nhấn mạnh vào thời điểm hoặc địa điểm cụ thể.
Idioms phrasal verbs:
  • In which case: Một cụm từ sử dụng để chỉ ra điều đó sẽ xảy ra nếu một điều kiện nhất định được thỏa mãn. dụ: "If it rains, in which case we will stay indoors." (Nếu trời mưa, trong trường hợp đó chúng ta sẽtrong nhà.)
Tóm lại:

"Wherein" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Hãy nhớ rằng giúp chỉ ra một điểm cụ thể trong một tình huống hoặc thảo luận.

phó từ
  1. chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào
    • wherein am I mistaken?
      tôi sai lầm chỗ nào?
  2. từtrong ấy, ở ni ấy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "wherein"