Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
wherein
/we r'in/
Jump to user comments
phó từ
  • ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào
    • wherein am I mistaken?
      tôi sai lầm chỗ nào?
  • từ ở trong ấy, ở ni ấy
Related search result for "wherein"
Comments and discussion on the word "wherein"