Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whereunto
/we 'tu:/ Cách viết khác : (whereunto) /,we r n'tu:/
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó
    • the place whereto they hasten
      ni mà họ vội v đi tới
Comments and discussion on the word "whereunto"