Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
wing-case
/'wi 'keis/ Cách viết khác : (wing-sheath) /'wi ' i: /
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
Related search result for "wing-case"
Comments and discussion on the word "wing-case"