Characters remaining: 500/500
Translation

wolverene

/'wulvəri:n/ Cách viết khác : (wolverine) /'wulvəri:n/
Academic
Friendly

Giải thích từ "wolverine":

"Wolverine" (phát âm: /ˈwʊlvəriːn/) một danh từ chỉ một loài động vật thuộc họ chồn, tên khoa học Gulo gulo. Loài này chủ yếu sốngcác vùng lạnh giá như Bắc Cực các khu rừng phía Bắc của Bắc Mỹ, châu Âu châu Á. Chồn gulo nổi bật với kích thước lớn hơn so với các loài chồn khác, bộ lông dày màu sắc thường nâu sẫm hoặc đen với các vệt sáng.

dụ sử dụng từ "wolverine":
  1. Câu đơn giản: "The wolverine is known for its strength and ferocity." (Chồn gulo nổi tiếng với sức mạnh sự hung dữ.)
  2. Câu nâng cao: "Despite its small size, the wolverine exhibits remarkable tenacity when hunting for food." (Mặc dù kích thước nhỏ, chồn gulo thể hiện sự kiên cường đáng kể khi đi săn thức ăn.)
Các biến thể của từ:
  • Wolverines (số nhiều): "Wolverines are often found in remote wilderness areas." (Chồn gulo thường được tìm thấynhững vùng hoang dã hẻo lánh.)
Từ gần giống:
  • Marten: Chồn hương, một loài động vật khác trong họ chồn, nhưng nhỏ hơn lông mềm mại hơn.
  • Ferret: Chồn nuôi, một loài động vật nhỏ hơn, thường được nuôi làm thú cưng.
Từ đồng nghĩa:
  • Glutton: Một từ khác để chỉ chồn gulo, sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách ăn uống tham lam của chúng.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "wolverine". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các câu thành ngữ về sức mạnh sự kiên cường để mô tả tính cách của động vật này.

Tổng kết:

"Wolverine" không chỉ tên một loài động vật còn có thể tượng trưng cho sức mạnh sự kiên cường.

danh từ
  1. (động vật học) chồn gulo
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (wolverine) dân Mi-si-gan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "wolverene"