Characters remaining: 500/500
Translation

woodpecker

/'wud,peipə/
Academic
Friendly

Từ "woodpecker" trong tiếng Anh được dịch "chim gõ kiến" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ động vật, cụ thể một loại chim nổi tiếng với khả năng vào thân cây để tìm kiếm côn trùng hoặc khoét lỗ để làm tổ.

Định nghĩa

Woodpecker (danh từ): Một loại chim thuộc họ Picidae, đặc điểm nổi bật mỏ dài mạnh, chân hai ngón hướng trước hai ngón hướng sau, giúp chúng bám chắc vào những thân cây khi tìm kiếm thức ăn.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The woodpecker is pecking at the tree." (Chim gõ kiến đang vào cây.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The vibrant colors of the woodpecker make it one of the most beautiful birds in the forest." (Màu sắc sặc sỡ của chim gõ kiến khiến trở thành một trong những loài chim đẹp nhất trong rừng.)
Biến thể của từ
  • Woodpeckers (số nhiều): "There are several species of woodpeckers in this region." ( nhiều loài chim gõ kiếnkhu vực này.)
  • Woodpeckering (dạng động từ, ít sử dụng): Có thể dùng để chỉ hành động như chim gõ kiến, nhưng không phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sapsucker: Một loại chim gõ kiến khác, thường hút nhựa cây.
  • Nuthatch: Một loài chim khả năng leo trèo cũng thường sống trên cây.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "woodpecker", nhưng có thể tham khảo một số câu thành ngữ liên quan đến hành động nhẹ hoặc kiên nhẫn: - "Like a moth to a flame": Dùng để chỉ việc bị thu hút bởi điều đó có thể gây hại, tương tự như sự hấp dẫn của chim gõ kiến với cây.

Cách sử dụng khác

Chim gõ kiến thường biểu tượng cho sự kiên nhẫn sự chăm chỉ. Trong văn hóa, hình ảnh chim gõ kiến có thể được sử dụng để chỉ sự cố gắng không ngừng trong việc đạt được mục tiêu.

Tóm lại

Từ "woodpecker" không chỉ đơn thuần một loài chim còn mang theo nhiều ý nghĩa hình ảnh thú vị trong tiếng Anh.

danh từ
  1. (động vật học) chim gõ kiến

Synonyms

Words Containing "woodpecker"

Words Mentioning "woodpecker"

Comments and discussion on the word "woodpecker"