Characters remaining: 500/500
Translation

woollen

/'wulin/
Academic
Friendly

Từ "woollen" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bằng len" hoặc "thuộc về len". thường được dùng để mô tả các sản phẩm được làm từ sợi len, đặc biệt những sản phẩm như áo, khăn, hoặc chăn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Tính từ: "Woollen" mô tả chất liệu được làm từ sợi len. dụ: "woollen sweater" có nghĩa "áo len".
    • Danh từ: Khi dùngdạng số nhiều, "woollens" có thể chỉ đến các sản phẩm làm từ len, như áo, khăn quàng, hoặc các loại đồ dùng khác bằng len.
  2. dụ sử dụng:

    • Tính từ:
    • Danh từ:
  3. Biến thể:

    • Từ "wool" (len) danh từ gốc, trong khi "woollen" tính từ mô tả sự liên quan đến len.
    • Một dạng khác "wooly" (hay "woolly"), có nghĩa gần giống nhưng thường chỉ mô tả về chất liệu mềm mại hoặc lông, cũng có thể dùng để chỉ một cái đó không rõ ràng.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Knitted" (được đan) có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống.
    • "Fleece" (vải nỉ) một loại chất liệu khác thường được dùng thay thế cho len trong một số sản phẩm.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể nói về ngành công nghiệp len: "The woollen trade has been an important part of the local economy for centuries." (Ngành buôn bán len đã là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương trong hàng thế kỷ.)
    • Mô tả sản phẩm: "She prefers woollen fabrics for their durability and warmth." ( ấy thích vải len tính bền ấm áp của .)
  6. Các cụm từ idioms liên quan:

    • "To pull the wool over someone's eyes" (đánh lừa ai đó) - nghĩa làm cho ai đó không nhận ra sự thật.
    • "Woolgathering" - một thuật ngữ chỉ việc mơ mộng, không chú ý vào thực tế.
Tóm lại:

"Woollen" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về thời trang đồ dùng ấm áp trong mùa lạnh. Hãy nhớ rằng từ này có thể vừa tính từ mô tả chất liệu, vừa danh từ chỉ các sản phẩm làm từ len.

tính từ
  1. bằng len
    • woollen material
      hàng len
  2. (thuộc) len dạ
    • woollen trade
      nghề buôn bán len dạ
danh từ ((thường) số nhiều)
  1. hàng len

Synonyms

Words Mentioning "woollen"

Comments and discussion on the word "woollen"