Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wording
/'wə:diɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự viết ra, cách viết; cách diễn tả
    • a different wording might make the meaning clearer
      viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
  • lời, từ
Related search result for "wording"
Comments and discussion on the word "wording"