Characters remaining: 500/500
Translation

wording

/'wə:diɳ/
Academic
Friendly

Từ "wording" trong tiếng Anh có thể hiểu danh từ chỉ cách viết ra hoặc cách diễn đạt một ý tưởng, một thông điệp nào đó. thường được sử dụng để nói về cách một câu, một đoạn văn hay một thông báo được diễn đạt bằng từ ngữ.

Định Nghĩa
  • Wording (danh từ): Sự viết ra, cách viết; cách diễn tả. dụ, "A different wording might make the meaning clearer" có nghĩa "Việc viết lại bằng cách khác có thể làm nghĩa hơn".
Dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The wording of the contract was confusing."
    • (Cách diễn đạt của hợp đồng thì gây nhầm lẫn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The wording of the proposal needs to be more precise to avoid misunderstandings."
    • (Cách viết của đề xuất cần phải chính xác hơn để tránh hiểu nhầm.)
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Wording (danh từ): Như đã nêu, chỉ cách viết hoặc diễn đạt.
  • Rewording (danh từ): hình thức viết lại, diễn đạt lại một cách khác.
    • dụ: "The rewording of the instructions helped the students understand better."
Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Phrase (cụm từ): Một nhóm từ tạo thành ý nghĩa.
  • Expression (diễn đạt): Cách diễn đạt ý tưởng bằng từ ngữ.
  • Terminology (thuật ngữ): Từ vựng chuyên ngành trong một lĩnh vực nào đó.
  • Verbiage (cách diễn đạt dài dòng): Sự sử dụng từ ngữ dài dòng, không cần thiết.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "wording", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Put it in words" (Diễn đạt bằng lời): Nói về việc chuyển đổi ý tưởng thành từ ngữ. - "Word of mouth" (Truyền miệng): Thông tin được truyền đạt qua lời nói thay vì qua văn bản.

Ý Nghĩa Khác

Tùy theo ngữ cảnh, "wording" có thể mang những ý nghĩa khác nhau, nhưng cơ bản đều liên quan đến cách diễn đạt lựa chọn từ ngữ.

danh từ
  1. sự viết ra, cách viết; cách diễn tả
    • a different wording might make the meaning clearer
      viết cách khác có thể làm nghĩa hơn
  2. lời, từ

Comments and discussion on the word "wording"