Characters remaining: 500/500
Translation

wristband

/'ristbænd/
Academic
Friendly

Từ "wristband" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một dải băng hoặc vòng được đeo quanh cổ tay. có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vải, da, silicone, hoặc nhựa.

Định nghĩa đơn giản:
  • Wristband: Dải băng đeo quanh cổ tay, thường dùng để các mục đích khác nhau như thời trang, bảo vệ, hoặc nhận diện.
dụ sử dụng:
  1. Thời trang: "She wore a colorful wristband to match her outfit." ( ấy đeo một chiếc vòng cổ tay đầy màu sắc để phối với trang phục của mình.)
  2. Nhận diện: "At the concert, we had to wear wristbands to show that we paid for the tickets." (Tại buổi hòa nhạc, chúng tôi phải đeo vòng cổ tay để chứng minh rằng chúng tôi đã thanh toán cho .)
  3. Thể thao: "He wore a wristband to prevent sweat from dripping onto his hands while playing basketball." (Anh ấy đeo một chiếc vòng cổ tay để ngăn mồ hôi nhỏ giọt vào tay khi chơi bóng rổ.)
Biến thể của từ:
  • Wristbands: dạng số nhiều của wristband, chỉ nhiều dải băng.
  • Wristband technology: công nghệ liên quan đến vòng tay, như vòng tay thông minh (smart bands).
Các từ gần giống:
  • Bracelet: vòng tay, thường được làm từ kim loại hoặc đá quý, thường mang tính trang sức hơn chức năng.
  • Armband: dải băng đeo trên cánh tay, có thể dùng để nhận diện hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa:
  • Wrist strap: dây đeo cổ tay, thường dùng trong các thiết bị điện tử để giữ chắc thiết bị.
  • Wrist cuff: ống tay, thường dùng để chỉ phần cổ tay của áo hoặc một dạng dải băng bảo vệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The event organizers gave out wristbands to help manage the flow of guests." (Các nhà tổ chức sự kiện đã phát vòng tay để giúp quản lý dòng người tham gia.)
  • "I bought a fitness wristband to track my daily activities and heart rate." (Tôi đã mua một chiếc vòng tay thể dục để theo dõi hoạt động hàng ngày nhịp tim của mình.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Wear your heart on your sleeve: thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng, không giấu diếm (có thể liên tưởng đến việc đeo vòng tay như một cách thể hiện cá tính).
  • Put your wrist in it: không cụm động từ cụ thể liên quan đến wristband, nhưng có thể dùng "put your hands in" để nói về việc tham gia hoặc can thiệp vào một vấn đề nào đó.
danh từ
  1. cổ tay áo
  2. miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)

Synonyms

Comments and discussion on the word "wristband"