Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xương rồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Cây cùng họ với thầu dầu, thân mềm ba cạnh, có chứa mủ trắng, lá thoái hoá thành gai, trồng làm hàng rào. 2 Cây cảnh mọng nước, có gai nhỏ và nhọn như đinh ghim.
Comments and discussion on the word "xương rồng"