Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xuân in Vietnamese - French dictionary
ba xuân
báo xuân
buồng xuân
cúc đầu xuân
chúa xuân
du xuân
dương xuân
giấc xuân
hồi xuân
khai xuân
lòng xuân
lập xuân
mùa xuân
nghênh xuân
nghinh xuân
quần đông xuân
tân xuân
tầm xuân
thanh xuân
thưởng xuân
thường xuân
trọng xuân
trường xuân
tuổi xuân
xuân
xuân
xuân đường
xuân hoá
xuân huyên
xuân nhật
xuân phân
xuân phân
xuân phong
xuân sắc
xuân sơn
xuân tình
xuân thu
xuân thu
xuân tiết
xuân xanh