Characters remaining: 500/500
Translation

yugoslavian

/'ju:gou'sla:v/ Cách viết khác : (Yugoslavian) /'ju:gou'sla:vjən/
Academic
Friendly

Từ "Yugoslavian" (tính từ) chỉ đến điều đó liên quan đến Nam , một quốc gia đã tồn tạikhu vực Đông Nam Âu đã chia thành nhiều quốc gia độc lập vào những năm 1990. Còn như một danh từ, "Yugoslavian" chỉ người đến từ Nam .

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ "Yugoslavian":

    • Nghĩa: Thuộc về Nam , liên quan đến văn hóa, lịch sử, địa hoặc con người của quốc gia này.
    • dụ:
  2. Danh từ "Yugoslavian":

    • Nghĩa: Người đến từ Nam .
    • dụ:
Biến thể của từ:
  • Yugoslavia: Tên quốc gia trước đây.
  • Yugoslav: Một từ khác có thể dùng để chỉ người Nam ; thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các bối cảnh văn hóa.
Từ gần giống:
  • Balkan: Liên quan đến khu vực Balkan, nơi Nam .
  • Serbian, Croatian, Bosnian: Những quốc gia dân tộc đã hình thành sau sự tan rã của Nam .
Từ đồng nghĩa:
  • Yugo: Một cách gọi tắt không chính thức, thường dùng để chỉ người Nam hoặc những điều liên quan đến Nam (ít phổ biến hơn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết lịch sử hoặc văn hóa, bạn có thể thấy cụm từ như:
    • The Yugoslavian civil war had a profound effect on the region's demographics. (Cuộc nội chiến Nam đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhân khẩu học của khu vực.)
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "Yugoslavian". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ mô tả tình trạng hoặc cảm xúc liên quan đến lịch sử Nam , như: - To navigate the waters of post-Yugoslavian politics (Vượt qua những khó khăn trong chính trị hậu Nam ).

tính từ
  1. (Yugoslavian) (thuộc) Nam
danh từ
  1. (Yugoslavian) người Nam

Comments and discussion on the word "yugoslavian"